Sự cố điện có thể xảy ra bất ngờ, gây gián đoạn vận hành, hư hỏng thiết bị và tiềm ẩn rủi ro an toàn. Tuy nhiên, phần lớn các sự cố này hoàn toàn có thể phòng tránh được. Thực tế cho thấy, hơn 2/3 các sự cố hệ thống có thể được ngăn chặn nhờ triển khai hiệu quả chương trình bảo trì phòng ngừa hệ thống điện (Electrical preventive maintenance – EPM). Hầu hết các gián đoạn trong doanh nghiệp đều bắt nguồn từ hệ thống điện không được kiểm tra, thử nghiệm và bảo trì thường xuyên.
Mất điện và sự cố điện không chỉ làm gián đoạn công việc, mà còn đe dọa đến an toàn, gây hư hỏng các thiết bị quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tài chính. Việc chủ động bảo trì giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, ngăn ngừa các hư hỏng lớn và đảm bảo độ tin cậy của hệ thống khi doanh nghiệp cần vận hành ổn định nhất.

Ý chính
-
- Bảo trì phòng ngừa hệ thống điện là gì?
- Tại sao checklist kiểm tra bảo trì phòng ngừa lại quan trọng?
- 9 thành phần cốt lõi trong checklist EPM hiệu quả
- Lưu ý triển khai quan trọng dành cho nhà quản lý hạ tầng
Bảo trì phòng ngừa hệ thống điện là gì?
Bảo trì phòng ngừa hệ thống điện (EPM) là một chương trình kiểm tra, thử nghiệm, vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ các thiết bị và hệ thống điện trong cơ sở. Mục tiêu của EPM là đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc bất ngờ và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đây không phải là một công việc thực hiện một lần, mà là một quá trình duy trì liên tục để đảm bảo sự an toàn, hiệu quả và tuân thủ trong vận hành.
Chương trình bảo trì phòng ngừa hệ thống điện đặc biệt cần thiết tại các tòa nhà, nhà máy, trung tâm dữ liệu hoặc cơ sở có tải điện lớn và hệ thống đóng vai trò then chốt. Việc thực hiện EPM định kỳ cũng giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật như NFPA 70B, OSHA, IEC 60364 và các quy định về điện hiện hành tại Việt Nam.
Tại sao checklist kiểm tra bảo trì phòng ngừa hệ thống điện lại quan trọng?
Checklist kiểm tra EPM không chỉ là bảng nhiệm vụ mà là công cụ chiến lược nhằm:
- Đảm bảo tính nhất quán trong bảo trì
- Phát hiện sớm và ngăn chặn rủi ro
- Giảm thiểu sửa chữa khẩn cấp và chi phí phát sinh
- Đáp ứng yêu cầu an toàn và bảo hiểm
- Kéo dài tuổi thọ thiết bị điện quan trọng
- Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thời gian gián đoạn
Việc xem nhẹ bảo trì phòng ngừa hệ thống điện có thể dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng như quá nhiệt, đoản mạch, cháy nổ hoặc hỏng hóc thiết bị, gây ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn con người và tài sản. Với một danh sách kiểm tra rõ ràng, người quản lý hạ tầng có thể chủ động phát hiện và xử lý các vấn đề trước khi chúng trở thành sự cố lớn.
Tại các khu vực sản xuất có mức tiêu thụ điện cao và yêu cầu ổn định liên tục, ngay cả một lần mất điện ngắn cũng có thể gây thiệt hại đáng kể, từ hư hỏng sản phẩm đến ngưng trệ dây chuyền. Trong các tòa nhà thương mại phụ thuộc vào hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) hoặc hệ thống giám sát năng lượng, bất kỳ sự cố nào về điện cũng đều ảnh hưởng đến độ chính xác của dữ liệu vận hành, hiệu quả năng lượng và trải nghiệm của khách thuê.
9 thành phần cốt lõi trong checklist kiểm tra EPM hiệu quả
Để xây dựng một kế hoạch bảo trì phòng ngừa hệ thống điện hiệu quả, điều quan trọng là cần bao quát toàn bộ các khu vực cốt lõi trong hệ thống điện. Danh sách kiểm tra sau đây phác thảo các hạng mục thiết yếu mà người quản lý cơ sở và đội ngũ kỹ thuật nên thực hiện định kỳ nhằm đảm bảo vận hành an toàn, liên tục và không gián đoạn:
1. Kiểm tra trực quan
Kiểm tra trực quan thường xuyên là bước đầu tiên để phát hiện các nguy cơ tiềm ẩn. Kỹ thuật viên nên tập trung vào các dấu hiệu bất thường như:
- Dây điện và đầu nối có dấu hiệu mòn, đổi màu hoặc bị ăn mòn
- Kết nối lỏng lẻo hoặc dây dẫn hở
- Bảng điện, tủ điện có hiện tượng nứt vỡ, ẩm ướt hoặc rỉ sét
- Lớp cách điện bị hỏng, dấu hiệu quá nhiệt hoặc mùi điện từ các tấm pin
Trong các cơ sở quy mô lớn như nhà máy sản xuất hoặc trung tâm thương mại, cần mở rộng phạm vi kiểm tra bao gồm:
- Hệ thống ống luồn dây và máng cáp
- Hệ thống dây điện đi nổi/trần kỹ thuật
- Thiết bị cấp điện ngoài trời và khu vực kết nối nguồn
2. Chụp ảnh nhiệt
Sử dụng công nghệ ảnh nhiệt hồng ngoại là phương pháp hiệu quả để phát hiện các bất thường về nhiệt không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Các điểm nóng thường là dấu hiệu của mạch quá tải, kết nối lỏng lẻo hoặc linh kiện điện bị hỏng. Bằng cách xác định trước những điều này, các cơ sở có thể tránh được chập điện, cháy nổ, mất điện đột xuất hoặc hư hại thiết bị.
Đối với các cơ sở có dây chuyền sản xuất liên tục hoặc trung tâm dữ liệu, cần thực hiện quét nhiệt định kỳ, đặc biệt trong điều kiện vận hành tải tối đa. Hình ảnh nhiệt nên được lưu trữ và theo dõi theo thời gian để phân tích xu hướng và xác định các dấu hiệu xuống cấp sớm.
3. Kiểm tra và đo lường
Bên cạnh kiểm tra trực quan, các phép đo định lượng chuyên sâu giúp đánh giá chính xác hiệu suất và độ an toàn của hệ thống điện. Các hạng mục cần thực hiện gồm:
- Đo điện áp, dòng điện và kiểm tra độ cân bằng pha
- Kiểm tra điện trở cách điện trên các loại cáp và động cơ quan trọng
- Đo điện trở tiếp đất và kiểm tra tính liên tục
- Kiểm tra hoạt động của RCD (thiết bị chống dòng rò) và rơ le bảo vệ
- Giám sát sóng hài và hệ số công suất nhằm đảm bảo điện ổn định
Những kiểm tra này không chỉ giúp duy trì hệ thống vận hành hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60364, NFPA 70B và quy định an toàn điện tại Việt Nam.
Đối với các cơ sở yêu cầu cao về độ chính xác và chất lượng điện như ngành sản xuất linh kiện điện tử hoặc công nghiệp chính xác, cần bổ sung các bài kiểm tra nâng cao như phân tích dạng sóng và giám sát hiện tượng điện áp thoáng qua (transient voltage monitoring).
4. Vệ sinh và siết chặt
Bụi bẩn, mảnh vụn hoặc quá trình oxy hóa tích tụ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất và độ an toàn của hệ thống điện. Việc làm sạch các đầu nối, điểm tiếp xúc và siết chặt toàn bộ các kết nối là bước quan trọng trong bảo trì phòng ngừa hệ thống điện nhằm tránh hồ quang và quá nhiệt.
Các khu vực cần được vệ sinh và siết chặt định kỳ bao gồm:
- Tủ điện và bảng phân phối
- Tủ điều khiển HVAC, hệ thống chiếu sáng và thiết bị sản xuất
Kỹ thuật viên nên sử dụng hợp chất chống oxy hóa nếu cần và tuyệt đối tuân thủ quy trình khóa – gắn thẻ (LOTO) để đảm bảo an toàn khi thực hiện bảo dưỡng.
5. Kiểm tra tủ điện và thiết bị
Tủ điện đóng vai trò như bộ não điều khiển toàn bộ hệ thống điện. Do đó, kiểm tra tủ điện kỹ lưỡng giúp phát hiện sớm các vấn đề và đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, ổn định. Danh mục kiểm tra bao gồm:
- Xác minh nhãn mác, sơ đồ phân phối và khả năng tiếp cận an toàn
- Kiểm tra cầu dao: chức năng, thời gian ngắt và thông số cài đặt rơle
- Phát hiện điểm tích nhiệt bất thường hoặc cản trở lưu thông không khí
6. Hệ thống chiếu sáng
Bảo trì hệ thống chiếu sáng là phần không thể thiếu trong chương trình bảo trì phòng ngừa hệ thống điện. Ngoài việc đảm bảo chiếu sáng đầy đủ cho hoạt động, nó còn góp phần quan trọng vào an toàn và tiết kiệm năng lượng. Các nội dung cần kiểm tra:
- Đèn chiếu sáng khẩn cấp và lối thoát hiểm: hoạt động đúng chức năng
- Hệ thống điều khiển, cảm biến và bộ hẹn giờ tự động
- Thay bóng đèn chập chờn, ánh sáng yếu và kiểm tra pin dự phòng
Trong các nhà kho, trung tâm thương mại hay nhà máy quy mô lớn, việc đảm bảo chiếu sáng ổn định không chỉ ngăn ngừa tai nạn lao động mà còn giúp duy trì năng suất lao động cao.
7. UPS và máy phát điện dự phòng
Bộ lưu điện (UPS) và máy phát điện dự phòng là thành phần thiết yếu đảm bảo hoạt động liên tục khi mất điện. Công tác bảo trì bao gồm:
- Kiểm tra trực quan tình trạng pin, độ sạch các đầu nối và mức điện áp
- Thử tải trong điều kiện mất điện mô phỏng
- Bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu, kiểm tra hệ thống làm mát và theo dõi mức dầu
Đặc biệt tại các trung tâm dữ liệu hoặc bệnh viện, các hệ thống này phải luôn sẵn sàng để đảm bảo an toàn và tính liên tục trong hoạt động, sự cố là không thể chấp nhận.
8. BMS, đồng hồ đo thông minh và tích hợp điều khiển
Trong các cơ sở hiện đại, Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) tích hợp ngày càng đóng vai trò quan trọng. Danh sách kiểm tra cần bao gồm:
- Hiệu chuẩn cảm biến điện như đồng hồ đo dòng điện, điện áp và năng lượng
- Kiểm tra các điểm tích hợp giữa bảng điều khiển và hệ thống BMS
- Đánh giá độ chính xác dữ liệu ghi nhận và thời gian phản hồi
Việc này giúp nhóm quản lý theo dõi hiệu suất năng lượng, phát hiện sớm các lỗi tiềm ẩn trước khi xảy ra sự cố thực tế.
9. Tài liệu và báo cáo
Hồ sơ chính xác và đầy đủ là yếu tố quan trọng để theo dõi hiệu suất và lịch sử bảo trì. Sau mỗi đợt kiểm tra, cần:
- Ghi chép kết quả và quan sát vào hệ thống quản lý bảo trì kỹ thuật số (CMMS)
- Lập danh sách các hành động khắc phục đã thực hiện hoặc cần thực hiện
- Cập nhật lịch trình bảo trì và dữ liệu tải của thiết bị
Nhật ký kỹ thuật số không chỉ hỗ trợ đáp ứng kiểm toán và theo dõi KPI mà còn là cơ sở quan trọng cho kế hoạch nâng cấp, cải tạo trong tương lai.
Bí quyết triển khai cho nhà quản lý cơ sở
- Lên lịch ngoài giờ làm việc: kiểm tra vào ban đêm, cuối tuần hoặc lúc bảo trì định kỳ
- Sử dụng kỹ thuật viên được chứng nhận: đảm bảo có tay nghề và hiểu rõ hệ thống công nghiệp
- Chuẩn hóa quy trình: áp dụng danh sách chung cho nhiều cơ sở để dễ so sánh
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: như NFPA 70B, IEC 60364, ISO 50001 và quy chuẩn Việt Nam
- Ưu tiên tải quan trọng: tập trung vào hệ thống ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn, sản xuất, tiện nghi
Bảo trì phòng ngừa hệ thống điện không chỉ là một biện pháp cần thiết mà còn là nền tảng thiết yếu trong quản lý cơ sở hiện đại. Trong môi trường mà chỉ một lỗi nhỏ cũng có thể gây gián đoạn sản xuất, thiệt hại thiết bị hoặc nguy cơ mất an toàn, quy trình bảo trì bài bản trở thành yếu tố bắt buộc.
Bằng cách áp dụng danh sách kiểm tra có hệ thống và hợp tác với đối tác uy tín như RCR Vietnam, doanh nghiệp có thể sớm phát hiện các sự cố tiềm ẩn, giảm thiểu thời gian ngưng hoạt động ngoài kế hoạch và tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. Qua đó, không chỉ bảo vệ tài sản mà còn nâng cao năng suất và tăng cường khả năng phục hồi bền vững cho doanh nghiệp.